Characters remaining: 500/500
Translation

dry quart

Academic
Friendly

Từ "dry quart" trong tiếng Anh một danh từ chỉ đơn vị đo thể tích khô, thường được sử dụngHoa Kỳ. Một "dry quart" tương đương với khoảng 2 pin (pint) hoặc 67.2 khối in- (cubic inches). Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong việc đo lường các loại thực phẩm khô như gạo, đậu, hoặc các loại ngũ cốc.

dụ sử dụng "dry quart":
  1. Công thức nấu ăn: "You need 2 dry quarts of rice to serve 10 people." (Bạn cần 2 dry quart gạo để phục vụ 10 người.)
  2. Chế biến thực phẩm: "The recipe calls for a dry quart of flour." (Công thức yêu cầu 1 dry quart bột .)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "When measuring dry ingredients, it's important to use a dry quart to ensure accuracy." (Khi đo lường các nguyên liệu khô, rất quan trọng để sử dụng dry quart để đảm bảo độ chính xác.)
Các biến thể của từ:
  • Quart: Từ này có thể dùng để chỉ cả đơn vị đo lường thể tích ướt (liquid quart) khô (dry quart).
    • dụ: "A liquid quart is different from a dry quart." (Một quart ướt khác với một quart khô.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pint: một đơn vị đo lường thể tích nhỏ hơn, 1 quart bằng 2 pints.
  • Gallon: Một đơn vị đo lường lớn hơn, 1 gallon tương đương với 4 quarts.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "A quart low": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt, như khi một cái đó không đầy đủ.
    • dụ: "My gas tank is a quart low." (Bình xăng của tôi thiếu một quart.)
Cụm động từ liên quan:
  • "Fill up a quart": Đầy một quart.
  • "Measure out a quart": Đo một quart.
Tóm lại:

"Dry quart" một đơn vị đo thể tích khô thường được sử dụng trong nấu ăn chế biến thực phẩm.

Noun
  1. đơn vị khô của Hoa Kỳ bằng 2 pin hoặc 67,2 khối in-

Synonyms

Comments and discussion on the word "dry quart"